giả thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả thuyết+ noun
- supposition; hyppothesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả thuyết"
- Những từ có chứa "giả thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
supposition paper pulpit preach soap-box shocker sermon theory edna ferber suppositious more...
Lượt xem: 608